Có 2 kết quả:
不支 bù zhī ㄅㄨˋ ㄓ • 不知 bù zhī ㄅㄨˋ ㄓ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be unable to endure
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không biết
Từ điển Trung-Anh
(1) not to know
(2) unaware
(3) unknowingly
(4) fig. not to admit (defeat, hardships, tiredness etc)
(2) unaware
(3) unknowingly
(4) fig. not to admit (defeat, hardships, tiredness etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0